FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rivaldo

19.4.1972(52) 186cm 73Kg
ST88
RW90
CF90
RF90
CAM90
CM85
CDM70
RM89
RB68
RWB71
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
82
Thể lực
85
Tăng tốc
87
Tốc độ
86
Nhảy
76
Khéo léo
85
Thăng bằng
86
Xoạc bóng
50
Rê bóng
97
Giữ bóng
95
Kèm người
26
Tranh bóng
51
Tạt bóng
81
Chuyền ngắn
91
Dứt điểm
92
Chuyền dài
81
Lực sút
88
Đánh đầu
73
Sút xa
85
Vô-lê
93
Sút xoáy
85
Đá phạt
86
Penalty
85
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
87
Tầm nhìn
90
Phản ứng
89
Quyết đoán
71
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10