FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oliver Kahn

15.6.1969(54) 188cm 90Kg
ST37
RW38
CF40
RF40
CAM43
CM43
CDM43
RM41
RB41
RWB39
CB46
SW45(+1)
GK90
Sức mạnh
81
Thể lực
46
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
87
Khéo léo
55
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
61
Rê bóng
26
Giữ bóng
33
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
27
Chuyền dài
55
Lực sút
30
Đánh đầu
27
Sút xa
19
Vô-lê
37
Sút xoáy
18
Đá phạt
26
Penalty
27
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
80
Phản ứng
93
Quyết đoán
81
TM phát bóng
83
TM đổ người
91
TM bắt bóng
92
TM chọn vị trí
90
TM phản xạ
91