FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lev Yashin

22.10.1929(95) 189cm 82Kg
ST41
RW45
CF44
RF44
CAM46
CM43
CDM41
RM45
RB40
RWB40
CB40
SW40
GK93
Sức mạnh
84
Thể lực
50
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
95
Khéo léo
82
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
22
Rê bóng
29
Giữ bóng
41
Kèm người
22
Tranh bóng
22
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
31
Chuyền dài
33
Lực sút
35
Đánh đầu
22
Sút xa
24
Vô-lê
24
Sút xoáy
26
Đá phạt
30
Penalty
44
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
72
Phản ứng
83
Quyết đoán
61
TM phát bóng
88
TM đổ người
96
TM bắt bóng
95
TM chọn vị trí
95
TM phản xạ
97