FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_37576

18.9.1976(48) 183cm 78Kg
ST94
RW91
CF92
RF92
CAM90
CM83
CDM68
RM90
RB68
RWB71
CB63
SW63
GK24
Sức mạnh
93
Thể lực
86
Tăng tốc
98
Tốc độ
97
Nhảy
88
Khéo léo
91
Thăng bằng
94
Xoạc bóng
38
Rê bóng
97
Giữ bóng
92
Kèm người
39
Tranh bóng
45
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
98
Chuyền dài
78
Lực sút
93
Đánh đầu
90
Sút xa
89
Vô-lê
94
Sút xoáy
83
Đá phạt
76
Penalty
85
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
95
Tầm nhìn
81
Phản ứng
97
Quyết đoán
70
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16