FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ronaldinho

21.3.1980(44) 180cm 78Kg
ST89
RW92
CF92
RF92
CAM92
CM87
CDM72
RM92
RB69
RWB73
CB60
SW60
GK24
Sức mạnh
83
Thể lực
91
Tăng tốc
96
Tốc độ
93
Nhảy
79
Khéo léo
97
Thăng bằng
92
Xoạc bóng
31
Rê bóng
99
Giữ bóng
99
Kèm người
36
Tranh bóng
43
Tạt bóng
86
Chuyền ngắn
89
Dứt điểm
89
Chuyền dài
89
Lực sút
87
Đánh đầu
73
Sút xa
90
Vô-lê
93
Sút xoáy
95
Đá phạt
97
Penalty
88
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
90
Tầm nhìn
87
Phản ứng
93
Quyết đoán
75
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17