FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Song Ju Hun

13.1.1994(30) 190cm 83Kg
ST51
RW50
CF50
RF50
CAM51
CM55
CDM64
RM53
RB64
RWB62
CB68
SW68
GK28
Sức mạnh
79
Thể lực
67
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
70
Khéo léo
56
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
69
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
71
Tranh bóng
69
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
36
Chuyền dài
56
Lực sút
44
Đánh đầu
67
Sút xa
32
Vô-lê
39
Sút xoáy
36
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
36
Phản ứng
63
Quyết đoán
66
TM phát bóng
21
TM đổ người
27
TM bắt bóng
26
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
26