FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gu Sung Yun

27.6.1994(30) 193cm 78Kg
ST30
RW29
CF29
RF29
CAM30
CM31
CDM32
RM30
RB30
RWB30
CB33
SW33
GK67
Sức mạnh
69
Thể lực
38
Tăng tốc
39
Tốc độ
40
Nhảy
61
Khéo léo
47
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
27
Rê bóng
24
Giữ bóng
26
Kèm người
22
Tranh bóng
26
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
21
Chuyền dài
39
Lực sút
33
Đánh đầu
27
Sút xa
20
Vô-lê
22
Sút xoáy
24
Đá phạt
27
Penalty
28
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
40
Phản ứng
46
Quyết đoán
39
TM phát bóng
65
TM đổ người
73
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
69
TM phản xạ
70