FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Dong Jin

10.12.1994(29) 182cm 70Kg
ST49
RW50
CF48
RF48
CAM49
CM53
CDM63
RM52
RB65
RWB63
CB67
SW66
GK28
Sức mạnh
65
Thể lực
62
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
58
Khéo léo
59
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
72
Rê bóng
45
Giữ bóng
50
Kèm người
70
Tranh bóng
70
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
34
Chuyền dài
57
Lực sút
44
Đánh đầu
67
Sút xa
37
Vô-lê
33
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
42
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
39
Phản ứng
62
Quyết đoán
65
TM phát bóng
25
TM đổ người
22
TM bắt bóng
25
TM chọn vị trí
22
TM phản xạ
27