FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Choi Kyu Baek

23.1.1994(30) 188cm 77Kg
ST57
RW55
CF56
RF56
CAM58
CM62
CDM69
RM58
RB68
RWB66
CB72
SW71
GK28
Sức mạnh
80
Thể lực
69
Tăng tốc
66
Tốc độ
74
Nhảy
74
Khéo léo
60
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
72
Rê bóng
46
Giữ bóng
68
Kèm người
73
Tranh bóng
74
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
45
Chuyền dài
67
Lực sút
54
Đánh đầu
77
Sút xa
39
Vô-lê
38
Sút xoáy
43
Đá phạt
39
Penalty
46
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
58
Phản ứng
65
Quyết đoán
56
TM phát bóng
28
TM đổ người
26
TM bắt bóng
22
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
25