FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Min Tae

26.11.1993(30) 187cm 78Kg
ST55(+1)
RW58
CF58
RF58
CAM61
CM64
CDM67
RM60
RB63
RWB63
CB64
SW64
GK23
Sức mạnh
73
Thể lực
64
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
62
Khéo léo
59
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
61
Rê bóng
54
Giữ bóng
69
Kèm người
71
Tranh bóng
61
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
43
Chuyền dài
67
Lực sút
52
Đánh đầu
50
Sút xa
44
Vô-lê
38
Sút xoáy
48
Đá phạt
44
Penalty
50
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
68
Phản ứng
69
Quyết đoán
59
TM phát bóng
22
TM đổ người
18
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15