FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Dong Jun

19.12.1994(29) 188cm 84Kg
ST37
RW39
CF39
RF39
CAM41
CM41
CDM40
RM40
RB39
RWB39
CB39
SW39
GK71
Sức mạnh
53
Thể lực
51
Tăng tốc
52
Tốc độ
51
Nhảy
72
Khéo léo
50
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
35
Rê bóng
27
Giữ bóng
31
Kèm người
32
Tranh bóng
28
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
30
Chuyền dài
34
Lực sút
33
Đánh đầu
31
Sút xa
29
Vô-lê
30
Sút xoáy
27
Đá phạt
26
Penalty
31
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
56
Phản ứng
72
Quyết đoán
43
TM phát bóng
67
TM đổ người
72
TM bắt bóng
70
TM chọn vị trí
74
TM phản xạ
73