FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Yong Woo

10.9.1993(31) 186cm 80Kg
ST64
RW62
CF64
RF64
CAM66
CM69
CDM71
RM64
RB68
RWB67
CB71
SW71
GK30
Sức mạnh
72
Thể lực
72
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
74
Khéo léo
61
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
72
Rê bóng
57
Giữ bóng
69
Kèm người
73
Tranh bóng
73
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
61
Chuyền dài
73
Lực sút
67
Đánh đầu
66
Sút xa
70
Vô-lê
57
Sút xoáy
47
Đá phạt
50
Penalty
51
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
71
Phản ứng
60
Quyết đoán
69
TM phát bóng
22
TM đổ người
27
TM bắt bóng
27
TM chọn vị trí
28
TM phản xạ
25