FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sim Sang Min

21.5.1993(31) 172cm 70Kg
ST61
RW66
CF64
RF64
CAM64
CM65
CDM68
RM67
RB69
RWB70
CB68
SW68
GK29
Sức mạnh
69
Thể lực
77
Tăng tốc
70
Tốc độ
66
Nhảy
61
Khéo léo
76
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
70
Rê bóng
76
Giữ bóng
73
Kèm người
72
Tranh bóng
72
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
53
Chuyền dài
62
Lực sút
38
Đánh đầu
56
Sút xa
54
Vô-lê
41
Sút xoáy
58
Đá phạt
49
Penalty
49
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
47
Phản ứng
67
Quyết đoán
68
TM phát bóng
27
TM đổ người
23
TM bắt bóng
27
TM chọn vị trí
22
TM phản xạ
27