FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Chang Min

20.1.1994(30) 178cm 74Kg
ST64
RW66
CF66
RF66
CAM68
CM70
CDM67
RM68
RB64
RWB65
CB61
SW61
GK30
Sức mạnh
60
Thể lực
81
Tăng tốc
73
Tốc độ
67
Nhảy
70
Khéo léo
66
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
55
Rê bóng
64
Giữ bóng
67
Kèm người
52
Tranh bóng
61
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
64
Chuyền dài
73
Lực sút
61
Đánh đầu
62
Sút xa
57
Vô-lê
56
Sút xoáy
49
Đá phạt
56
Penalty
56
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
74
Phản ứng
66
Quyết đoán
74
TM phát bóng
29
TM đổ người
28
TM bắt bóng
27
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
27