FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jang Hyun Soo

28.9.1991(33) 185cm 77Kg
ST62
RW64
CF63
RF63
CAM64
CM68
CDM76
RM66
RB76
RWB75
CB80
SW80
GK30
Sức mạnh
84
Thể lực
79
Tăng tốc
72
Tốc độ
76
Nhảy
73
Khéo léo
56
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
82
Rê bóng
63
Giữ bóng
77
Kèm người
79
Tranh bóng
84
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
49
Chuyền dài
64
Lực sút
48
Đánh đầu
83
Sút xa
47
Vô-lê
49
Sút xoáy
34
Đá phạt
37
Penalty
62
Cắt bóng
82
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
61
Phản ứng
64
Quyết đoán
76
TM phát bóng
27
TM đổ người
27
TM bắt bóng
28
TM chọn vị trí
23
TM phản xạ
27