FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moon Chang Jin

12.7.1993(31) 170cm 63Kg
ST67
RW69
CF69
RF69
CAM69
CM66
CDM55
RM70
RB54
RWB57
CB47
SW47
GK29
Sức mạnh
65
Thể lực
73
Tăng tốc
72
Tốc độ
74
Nhảy
62
Khéo léo
78
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
34
Rê bóng
69
Giữ bóng
69
Kèm người
35
Tranh bóng
37
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
66
Chuyền dài
65
Lực sút
70
Đánh đầu
50
Sút xa
62
Vô-lê
54
Sút xoáy
70
Đá phạt
73
Penalty
63
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
71
Phản ứng
73
Quyết đoán
43
TM phát bóng
26
TM đổ người
24
TM bắt bóng
27
TM chọn vị trí
24
TM phản xạ
22