FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Seul Chan

15.8.1993(31) 172cm 65Kg
ST59
RW63
CF60
RF60
CAM61
CM62
CDM68
RM65
RB71
RWB71
CB69
SW69
GK28
Sức mạnh
71
Thể lực
76
Tăng tốc
75
Tốc độ
79
Nhảy
61
Khéo léo
78
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
73
Rê bóng
69
Giữ bóng
66
Kèm người
72
Tranh bóng
72
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
45
Chuyền dài
61
Lực sút
43
Đánh đầu
65
Sút xa
41
Vô-lê
40
Sút xoáy
39
Đá phạt
44
Penalty
46
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
47
Phản ứng
66
Quyết đoán
69
TM phát bóng
22
TM đổ người
27
TM bắt bóng
22
TM chọn vị trí
24
TM phản xạ
21