FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Suk Hyun Jun

29.6.1991(32) 189cm 81Kg
ST81
RW74
CF77
RF77
CAM72
CM66
CDM55
RM71
RB55
RWB56
CB54
SW54
GK22
Sức mạnh
87
Thể lực
79
Tăng tốc
76
Tốc độ
81
Nhảy
73
Khéo léo
72
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
27
Rê bóng
77
Giữ bóng
76
Kèm người
30
Tranh bóng
40
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
87
Chuyền dài
49
Lực sút
87
Đánh đầu
83
Sút xa
87
Vô-lê
83
Sút xoáy
66
Đá phạt
66
Penalty
62
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
58
Phản ứng
81
Quyết đoán
82
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15