FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lev Yashin

22.10.1929(95) 189cm 82Kg
ST34
RW38
CF38
RF38
CAM40
CM39
CDM37
RM39
RB36
RWB36
CB36
SW35
GK90
Sức mạnh
73
Thể lực
47
Tăng tốc
63
Tốc độ
58
Nhảy
91
Khéo léo
75
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
18
Rê bóng
22
Giữ bóng
37
Kèm người
19
Tranh bóng
19
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
14
Chuyền dài
29
Lực sút
32
Đánh đầu
18
Sút xa
21
Vô-lê
21
Sút xoáy
22
Đá phạt
27
Penalty
40
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
68
Phản ứng
79
Quyết đoán
56
TM phát bóng
85
TM đổ người
93
TM bắt bóng
91
TM chọn vị trí
93
TM phản xạ
94