FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_37576

18.9.1976(48) 183cm 78Kg
ST89
RW86
CF87
RF87
CAM84
CM77
CDM62
RM84
RB62
RWB65
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
89
Thể lực
83
Tăng tốc
94
Tốc độ
92
Nhảy
82
Khéo léo
88
Thăng bằng
90
Xoạc bóng
35
Rê bóng
93
Giữ bóng
86
Kèm người
32
Tranh bóng
41
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
94
Chuyền dài
71
Lực sút
85
Đánh đầu
86
Sút xa
84
Vô-lê
88
Sút xoáy
75
Đá phạt
66
Penalty
80
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
91
Tầm nhìn
78
Phản ứng
92
Quyết đoán
65
TM phát bóng
14
TM đổ người
9
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11