FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bum Kun Cha

22.5.1953(71) 181cm 77Kg
ST92
RW90
CF91
RF91
CAM89
CM85
CDM75
RM90
RB76
RWB78
CB72
SW72
GK25
Sức mạnh
92
Thể lực
97
Tăng tốc
94
Tốc độ
96
Nhảy
92
Khéo léo
87
Thăng bằng
93
Xoạc bóng
62
Rê bóng
91
Giữ bóng
91
Kèm người
52
Tranh bóng
63
Tạt bóng
87
Chuyền ngắn
84
Dứt điểm
95
Chuyền dài
80
Lực sút
93
Đánh đầu
93
Sút xa
94
Vô-lê
91
Sút xoáy
81
Đá phạt
77
Penalty
86
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
94
Tầm nhìn
83
Phản ứng
94
Quyết đoán
76
TM phát bóng
22
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20