FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_13940

30.3.1973(51) 202cm 104Kg
ST88
RW80
CF83
RF83
CAM80
CM74
CDM64
RM79
RB62
RWB63
CB62
SW62
GK38
Sức mạnh
97
Thể lực
85
Tăng tốc
83
Tốc độ
82
Nhảy
77
Khéo léo
76
Thăng bằng
94
Xoạc bóng
34
Rê bóng
75
Giữ bóng
83
Kèm người
38
Tranh bóng
41
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
92
Chuyền dài
62
Lực sút
93
Đánh đầu
99
Sút xa
76
Vô-lê
83
Sút xoáy
76
Đá phạt
75
Penalty
85
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
94
Tầm nhìn
70
Phản ứng
87
Quyết đoán
87
TM phát bóng
39
TM đổ người
32
TM bắt bóng
33
TM chọn vị trí
32
TM phản xạ
33