FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Trezeguet

15.10.1977(46) 190cm 80Kg
ST90
RW85
CF88
RF88
CAM85
CM78
CDM64
RM84
RB63
RWB65
CB60
SW60
GK21
Sức mạnh
91
Thể lực
86
Tăng tốc
88
Tốc độ
88
Nhảy
85
Khéo léo
83
Thăng bằng
86
Xoạc bóng
42
Rê bóng
83
Giữ bóng
89
Kèm người
29
Tranh bóng
37
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
85
Dứt điểm
97
Chuyền dài
71
Lực sút
88
Đánh đầu
94
Sút xa
78
Vô-lê
91
Sút xoáy
70
Đá phạt
61
Penalty
80
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
95
Tầm nhìn
78
Phản ứng
91
Quyết đoán
80
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12