FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cafu

7.6.1970(54) 176cm 75Kg
ST81
RW85
CF83
RF83
CAM84
CM85
CDM89
RM86
RB90
RWB90
CB88
SW88
GK20
Sức mạnh
88
Thể lực
94
Tăng tốc
95
Tốc độ
95
Nhảy
80
Khéo léo
98
Thăng bằng
96
Xoạc bóng
88
Rê bóng
88
Giữ bóng
88
Kèm người
93
Tranh bóng
92
Tạt bóng
92
Chuyền ngắn
88
Dứt điểm
64
Chuyền dài
84
Lực sút
78
Đánh đầu
79
Sút xa
84
Vô-lê
76
Sút xoáy
94
Đá phạt
72
Penalty
76
Cắt bóng
86
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
78
Phản ứng
94
Quyết đoán
97
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10