FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rivaldo

19.4.1972(52) 186cm 73Kg
ST90
RW92
CF92
RF92
CAM91
CM86
CDM71
RM91
RB71
RWB74
CB63
SW63
GK20
Sức mạnh
94
Thể lực
90
Tăng tốc
89
Tốc độ
93
Nhảy
77
Khéo léo
86
Thăng bằng
87
Xoạc bóng
51
Rê bóng
97
Giữ bóng
96
Kèm người
27
Tranh bóng
52
Tạt bóng
92
Chuyền ngắn
92
Dứt điểm
92
Chuyền dài
82
Lực sút
92
Đánh đầu
79
Sút xa
89
Vô-lê
92
Sút xoáy
88
Đá phạt
97
Penalty
86
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
88
Tầm nhìn
91
Phản ứng
90
Quyết đoán
74
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11