FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Ballack

26.9.1976(48) 189cm 88Kg
ST90
RW87
CF89
RF89
CAM90
CM91
CDM89
RM88
RB86
RWB86
CB86
SW87
GK20
Sức mạnh
97
Thể lực
96
Tăng tốc
85
Tốc độ
85
Nhảy
84
Khéo léo
79
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
81
Rê bóng
84
Giữ bóng
89
Kèm người
81
Tranh bóng
88
Tạt bóng
81
Chuyền ngắn
96
Dứt điểm
90
Chuyền dài
97
Lực sút
95
Đánh đầu
92
Sút xa
96
Vô-lê
91
Sút xoáy
82
Đá phạt
87
Penalty
89
Cắt bóng
86
Chọn vị trí
92
Tầm nhìn
94
Phản ứng
85
Quyết đoán
88
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14