FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Mosquera

8.5.1990(34) 186cm 78Kg
ST73
RW72
CF72
RF72
CAM71
CM67
CDM59
RM72
RB59
RWB61
CB55
SW55
GK22
Sức mạnh
83
Thể lực
83
Tăng tốc
85
Tốc độ
83
Nhảy
81
Khéo léo
82
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
35
Rê bóng
72
Giữ bóng
74
Kèm người
36
Tranh bóng
44
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
69
Chuyền dài
63
Lực sút
74
Đánh đầu
72
Sút xa
68
Vô-lê
62
Sút xoáy
45
Đá phạt
55
Penalty
70
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
67
Phản ứng
75
Quyết đoán
70
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17