FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andres Cordoba

20.9.1997(27) 180cm 75Kg
ST67
RW69
CF68
RF68
CAM68
CM64
CDM58
RM69
RB58
RWB60
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
82
Thể lực
67
Tăng tốc
82
Tốc độ
86
Nhảy
65
Khéo léo
78
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
50
Rê bóng
72
Giữ bóng
70
Kèm người
52
Tranh bóng
47
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
67
Chuyền dài
66
Lực sút
73
Đánh đầu
54
Sút xa
56
Vô-lê
64
Sút xoáy
65
Đá phạt
60
Penalty
74
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
68
Phản ứng
54
Quyết đoán
53
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
8