FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Duvan Uribe

21.4.1998(26) 180cm 75Kg
ST61
RW65
CF62
RF62
CAM62
CM61
CDM65
RM65
RB69
RWB69
CB69
SW69
GK20
Sức mạnh
84
Thể lực
80
Tăng tốc
84
Tốc độ
75
Nhảy
76
Khéo léo
80
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
74
Rê bóng
74
Giữ bóng
55
Kèm người
66
Tranh bóng
69
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
52
Chuyền dài
53
Lực sút
50
Đánh đầu
59
Sút xa
52
Vô-lê
51
Sút xoáy
52
Đá phạt
52
Penalty
58
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
62
Phản ứng
68
Quyết đoán
71
TM phát bóng
21
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13