FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Cuesta

9.3.1999(25) 178cm 67Kg
ST58
RW58
CF58
RF58
CAM57
CM59
CDM65
RM59
RB69
RWB67
CB69
SW69
GK22
Sức mạnh
73
Thể lực
78
Tăng tốc
82
Tốc độ
82
Nhảy
74
Khéo léo
76
Thăng bằng
88
Xoạc bóng
73
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
63
Tranh bóng
76
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
48
Chuyền dài
53
Lực sút
57
Đánh đầu
66
Sút xa
50
Vô-lê
50
Sút xoáy
54
Đá phạt
48
Penalty
59
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
55
Phản ứng
73
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15