FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan León

18.4.1996(28) 184cm 76Kg
ST28
RW27
CF29
RF29
CAM31
CM30
CDM26
RM27
RB23
RWB23
CB25
SW25
GK69
Sức mạnh
43
Thể lực
16
Tăng tốc
24
Tốc độ
24
Nhảy
58
Khéo léo
31
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
23
Rê bóng
23
Giữ bóng
20
Kèm người
20
Tranh bóng
17
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
25
Chuyền dài
31
Lực sút
51
Đánh đầu
20
Sút xa
43
Vô-lê
21
Sút xoáy
24
Đá phạt
21
Penalty
25
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
58
Phản ứng
49
Quyết đoán
21
TM phát bóng
74
TM đổ người
75
TM bắt bóng
71
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
75