FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Jin Se

14.6.1997(27) 180cm 75Kg
ST70
RW71
CF70
RF70
CAM70
CM70
CDM68
RM72
RB69
RWB70
CB66
SW66
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
86
Tăng tốc
79
Tốc độ
79
Nhảy
77
Khéo léo
77
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
68
Rê bóng
67
Giữ bóng
65
Kèm người
59
Tranh bóng
61
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
68
Chuyền dài
74
Lực sút
77
Đánh đầu
64
Sút xa
75
Vô-lê
61
Sút xoáy
78
Đá phạt
79
Penalty
58
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
68
Phản ứng
68
Quyết đoán
72
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17