FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Choe Jeong Woo

21.3.1994(30) 177cm 72Kg
ST67
RW69
CF68
RF68
CAM69
CM70
CDM70
RM70
RB69
RWB70
CB69
SW68
GK20
Sức mạnh
81
Thể lực
77
Tăng tốc
82
Tốc độ
83
Nhảy
80
Khéo léo
80
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
66
Rê bóng
68
Giữ bóng
67
Kèm người
57
Tranh bóng
67
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
53
Chuyền dài
77
Lực sút
75
Đánh đầu
64
Sút xa
58
Vô-lê
59
Sút xoáy
58
Đá phạt
62
Penalty
60
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
64
Phản ứng
70
Quyết đoán
81
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13