FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Han Do

16.3.1994(30) 185cm 80Kg
ST64
RW65
CF64
RF64
CAM65
CM66
CDM69
RM66
RB68
RWB68
CB69
SW69
GK18
Sức mạnh
82
Thể lực
77
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
60
Khéo léo
79
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
73
Rê bóng
67
Giữ bóng
66
Kèm người
63
Tranh bóng
67
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
55
Chuyền dài
67
Lực sút
61
Đánh đầu
68
Sút xa
54
Vô-lê
56
Sút xoáy
58
Đá phạt
56
Penalty
66
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
61
Phản ứng
72
Quyết đoán
79
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9