FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Choi Dong Keun

4.1.1995(29) 179cm 74Kg
ST60
RW63
CF61
RF61
CAM61
CM60
CDM65
RM63
RB69
RWB68
CB69
SW69
GK23
Sức mạnh
77
Thể lực
72
Tăng tốc
83
Tốc độ
76
Nhảy
81
Khéo léo
81
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
75
Rê bóng
68
Giữ bóng
56
Kèm người
63
Tranh bóng
76
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
46
Chuyền dài
50
Lực sút
47
Đánh đầu
62
Sút xa
51
Vô-lê
50
Sút xoáy
56
Đá phạt
57
Penalty
55
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
58
Phản ứng
69
Quyết đoán
68
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
21