FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Choi Kyu Baek

23.1.1994(30) 188cm 77Kg
ST60
RW58
CF58
RF58
CAM60
CM65
CDM74
RM61
RB75
RWB71
CB78
SW78
GK20
Sức mạnh
85
Thể lực
75
Tăng tốc
81
Tốc độ
84
Nhảy
81
Khéo léo
69
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
79
Rê bóng
45
Giữ bóng
54
Kèm người
84
Tranh bóng
83
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
40
Chuyền dài
75
Lực sút
57
Đánh đầu
82
Sút xa
43
Vô-lê
47
Sút xoáy
49
Đá phạt
45
Penalty
58
Cắt bóng
80
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
67
Phản ứng
79
Quyết đoán
61
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11