FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Myeong Joon Jae

2.7.1994(30) 174cm 74Kg
ST67
RW69
CF69
RF69
CAM70
CM68
CDM62
RM70
RB61
RWB63
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
69
Tăng tốc
71
Tốc độ
75
Nhảy
55
Khéo léo
77
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
53
Rê bóng
75
Giữ bóng
76
Kèm người
55
Tranh bóng
54
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
63
Chuyền dài
71
Lực sút
70
Đánh đầu
60
Sút xa
57
Vô-lê
64
Sút xoáy
67
Đá phạt
56
Penalty
63
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
71
Phản ứng
68
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12