FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Jung Ho

18.2.1997(27) 180cm 65Kg
ST68
RW65
CF66
RF66
CAM65
CM64
CDM67
RM64
RB70
RWB68
CB71
SW70
GK18
Sức mạnh
74
Thể lực
71
Tăng tốc
79
Tốc độ
80
Nhảy
66
Khéo léo
78
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
76
Rê bóng
62
Giữ bóng
67
Kèm người
76
Tranh bóng
74
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
66
Chuyền dài
54
Lực sút
67
Đánh đầu
68
Sút xa
66
Vô-lê
57
Sút xoáy
54
Đá phạt
48
Penalty
75
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
60
Phản ứng
72
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14