FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alvaro Tejero

20.7.1996(28) 172cm 65Kg
ST63
RW65
CF64
RF64
CAM62
CM61
CDM66
RM65
RB72
RWB71
CB69
SW69
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
86
Tăng tốc
86
Tốc độ
88
Nhảy
81
Khéo léo
90
Thăng bằng
93
Xoạc bóng
73
Rê bóng
61
Giữ bóng
71
Kèm người
67
Tranh bóng
72
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
44
Chuyền dài
42
Lực sút
84
Đánh đầu
59
Sút xa
75
Vô-lê
38
Sút xoáy
72
Đá phạt
78
Penalty
70
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
51
Phản ứng
68
Quyết đoán
76
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11