FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Philipp Lienhart

11.7.1996(28) 185cm 78Kg
ST53
RW53
CF51
RF51
CAM52
CM56
CDM67
RM55
RB69
RWB67
CB72
SW72
GK20
Sức mạnh
77
Thể lực
76
Tăng tốc
75
Tốc độ
70
Nhảy
82
Khéo léo
62
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
70
Rê bóng
37
Giữ bóng
68
Kèm người
72
Tranh bóng
74
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
39
Chuyền dài
51
Lực sút
42
Đánh đầu
75
Sút xa
47
Vô-lê
36
Sút xoáy
42
Đá phạt
53
Penalty
53
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
37
Phản ứng
66
Quyết đoán
73
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16