FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Dajome

3.3.1994(30) 172cm 69Kg
ST69
RW72
CF71
RF71
CAM71
CM65
CDM53
RM72
RB54
RWB57
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
74
Thể lực
81
Tăng tốc
83
Tốc độ
87
Nhảy
81
Khéo léo
81
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
34
Rê bóng
76
Giữ bóng
73
Kèm người
30
Tranh bóng
29
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
70
Chuyền dài
55
Lực sút
65
Đánh đầu
59
Sút xa
61
Vô-lê
54
Sút xoáy
52
Đá phạt
47
Penalty
65
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
72
Phản ứng
61
Quyết đoán
53
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
9