FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Franco Lopez

1.4.1998(26) 173cm 65Kg
ST71
RW72
CF73
RF73
CAM72
CM64
CDM53
RM69
RB55
RWB56
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
65
Tăng tốc
84
Tốc độ
84
Nhảy
79
Khéo léo
85
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
42
Rê bóng
77
Giữ bóng
67
Kèm người
41
Tranh bóng
41
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
74
Chuyền dài
51
Lực sút
68
Đánh đầu
73
Sút xa
73
Vô-lê
57
Sút xoáy
57
Đá phạt
51
Penalty
81
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
75
Phản ứng
71
Quyết đoán
48
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12