FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hwang Byeong Geun

14.6.1994(30) 193cm 93Kg
ST29
RW27
CF29
RF29
CAM30
CM31
CDM30
RM29
RB27
RWB27
CB30
SW30
GK69
Sức mạnh
65
Thể lực
30
Tăng tốc
34
Tốc độ
31
Nhảy
58
Khéo léo
31
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
24
Rê bóng
18
Giữ bóng
24
Kèm người
23
Tranh bóng
17
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
20
Chuyền dài
31
Lực sút
34
Đánh đầu
25
Sút xa
21
Vô-lê
22
Sút xoáy
23
Đá phạt
25
Penalty
24
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
48
Phản ứng
65
Quyết đoán
25
TM phát bóng
73
TM đổ người
71
TM bắt bóng
72
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
69