FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ricardo Lopes

28.10.1990(34) 184cm 78Kg
ST80
RW81
CF80
RF80
CAM80
CM76
CDM66
RM81
RB66
RWB69
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
80
Thể lực
84
Tăng tốc
88
Tốc độ
91
Nhảy
73
Khéo léo
85
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
43
Rê bóng
80
Giữ bóng
83
Kèm người
48
Tranh bóng
49
Tạt bóng
81
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
84
Chuyền dài
74
Lực sút
82
Đánh đầu
68
Sút xa
81
Vô-lê
77
Sút xoáy
76
Đá phạt
78
Penalty
79
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
79
Phản ứng
76
Quyết đoán
64
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10