FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Tae Ho

5.6.1992(32) 186cm 81Kg
ST32
RW33
CF34
RF34
CAM34
CM34
CDM32
RM34
RB31
RWB31
CB32
SW32
GK70
Sức mạnh
58
Thể lực
24
Tăng tốc
38
Tốc độ
48
Nhảy
50
Khéo léo
35
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
23
Rê bóng
24
Giữ bóng
31
Kèm người
23
Tranh bóng
23
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
23
Chuyền dài
31
Lực sút
31
Đánh đầu
25
Sút xa
25
Vô-lê
20
Sút xoáy
25
Đá phạt
21
Penalty
34
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
47
Phản ứng
69
Quyết đoán
34
TM phát bóng
70
TM đổ người
74
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
71
TM phản xạ
73