FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leandro Vega

27.5.1996(28) 180cm 75Kg
ST60
RW62
CF61
RF61
CAM61
CM63
CDM68
RM63
RB68
RWB67
CB71
SW71
GK18
Sức mạnh
80
Thể lực
72
Tăng tốc
78
Tốc độ
79
Nhảy
77
Khéo léo
67
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
68
Rê bóng
67
Giữ bóng
70
Kèm người
69
Tranh bóng
71
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
45
Chuyền dài
61
Lực sút
49
Đánh đầu
71
Sút xa
47
Vô-lê
46
Sút xoáy
50
Đá phạt
44
Penalty
51
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
55
Phản ứng
67
Quyết đoán
74
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12