FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jang Yun Ho

25.8.1996(28) 178cm 68Kg
ST65
RW69
CF69
RF69
CAM72
CM72
CDM71
RM70
RB66
RWB68
CB65
SW65
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
72
Tăng tốc
68
Tốc độ
73
Nhảy
68
Khéo léo
76
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
58
Rê bóng
75
Giữ bóng
73
Kèm người
53
Tranh bóng
69
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
66
Chuyền dài
73
Lực sút
66
Đánh đầu
51
Sút xa
67
Vô-lê
51
Sút xoáy
71
Đá phạt
72
Penalty
68
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
78
Phản ứng
69
Quyết đoán
76
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11