FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Rosel

31.8.1995(29) 168cm 70Kg
ST64
RW66
CF65
RF65
CAM66
CM66
CDM69
RM66
RB69
RWB68
CB69
SW69
GK16
Sức mạnh
60
Thể lực
60
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
70
Khéo léo
77
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
72
Rê bóng
69
Giữ bóng
71
Kèm người
66
Tranh bóng
72
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
56
Chuyền dài
69
Lực sút
68
Đánh đầu
72
Sút xa
53
Vô-lê
54
Sút xoáy
61
Đá phạt
59
Penalty
63
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
57
Phản ứng
67
Quyết đoán
78
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
9