FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Augusto Batalla

30.4.1996(28) 187cm 86Kg
ST42
RW41
CF42
RF42
CAM42
CM44
CDM45
RM44
RB44
RWB45
CB45
SW44
GK72
Sức mạnh
85
Thể lực
68
Tăng tốc
55
Tốc độ
56
Nhảy
66
Khéo léo
49
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
35
Rê bóng
32
Giữ bóng
36
Kèm người
33
Tranh bóng
36
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
32
Chuyền dài
44
Lực sút
39
Đánh đầu
34
Sút xa
33
Vô-lê
32
Sút xoáy
32
Đá phạt
35
Penalty
40
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
44
Phản ứng
78
Quyết đoán
43
TM phát bóng
64
TM đổ người
70
TM bắt bóng
72
TM chọn vị trí
72
TM phản xạ
73