FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George Best

22.5.1946(77) 175cm 65Kg
ST86
RW88
CF87
RF87
CAM86
CM80
CDM68
RM86
RB69
RWB72
CB62
SW61
GK19
Sức mạnh
86
Thể lực
87
Tăng tốc
92
Tốc độ
91
Nhảy
73
Khéo léo
92
Thăng bằng
90
Xoạc bóng
45
Rê bóng
94
Giữ bóng
91
Kèm người
48
Tranh bóng
45
Tạt bóng
83
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
89
Chuyền dài
76
Lực sút
86
Đánh đầu
77
Sút xa
85
Vô-lê
85
Sút xoáy
88
Đá phạt
85
Penalty
84
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
84
Tầm nhìn
82
Phản ứng
89
Quyết đoán
58
TM phát bóng
9
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12